Đề bài lần này xoay quanh chủ đề “Population”, một dạng bài khá phổ biến nhưng cũng dễ gây bối rối nếu bạn không nắm vững cách phân tích và trình bày dữ liệu. Trong bài viết này, mình không chỉ cung cấp bài mẫu đạt band điểm cao mà còn phân tích kĩ lưỡng về bài mẫu sau.
trananhkhang.com
Đề bài:
The first table below shows changes in the total population of New York City from 1800 to 2000. The second and third tables show changes in the population of the five districts of the city (Manhattan, Brooklyn, Bronx, Queens, Staten Island) over the same period. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Bài mẫu:
English:
The first chart illustrates how many people lived in New York City, while the second and third provide information about demographic changes in its five districts. The second chart focuses on Manhattan, and the third covers the other four (Brooklyn, the Bronx, Queens, and Staten Island). All charts present figures for the same period (1800–2000).
Overall, over this period, the population of New York City rose sharply, with Manhattan’s share declining while the populations of the other four districts increased significantly.
In 1800, New York City had 79,216 inhabitants, 76% of whom lived in Manhattan, which accounted for 60,515 residents. By 1900, the total population had expanded substantially to 3,437,202, and by 2000 this figure had more than doubled again, reaching 8,009,185. Although Manhattan’s population also rose considerably in 1900, peaking at 1,850,093, its share of the total population dropped to 54%. By 2000, this proportion had fallen further to 19%, leaving Manhattan with only 1,538,096 residents.
As a result, the sharp decline in Manhattan’s share was offset by growth in the other districts., Although Brooklyn, the Bronx, Queens, and Staten Island together accounted for only 24% of the city’s population (18,701 people) in 1800, their share had more than doubled to 46% by 1900 and even surged to 81% in 2000. This translated into 1,587,019 residents in 1900 and a remarkable 6,471,089 by the end of the period.
Vietnamese:
Biểu đồ đầu tiên cho thấy dân số của Thành phố New York, trong khi hai biểu đồ còn lại cung cấp thông tin chi tiết hơn về sự thay đổi dân số tại năm quận của thành phố. Cụ thể, biểu đồ thứ hai tập trung vào Manhattan, còn biểu đồ thứ ba thể hiện số liệu của bốn quận còn lại là Brooklyn, the Bronx, Queens và Staten Island. Tất cả các số liệu đều được thống kê trong giai đoạn từ năm 1800 đến năm 2000.
Nhìn chung, trong giai đoạn này, dân số Thành phố New York tăng mạnh, với tỷ trọng của Manhattan giảm trong khi dân số của bốn quận còn lại tăng đáng kể.
Vào năm 1800, thành phố New York có 79.216 cư dân, trong đó 76% sống ở Manhattan, với số dân là 60.515 người. Đến năm 1900, tổng dân số đã tăng đáng kể lên 3.437.202 người, và đến năm 2000, con số này lại tăng hơn gấp đôi, đạt 8.009.185 người. Mặc dù dân số của Manhattan cũng tăng đáng kể vào năm 1900, lên đến đỉnh điểm 1.850.093 người, nhưng tỷ lệ của quận này so với tổng dân số đã giảm xuống còn 54%. Đến năm 2000, tỷ lệ này tiếp tục giảm sâu hơn nữa, chỉ còn 19%, khiến Manhattan chỉ còn 1.538.096 cư dân.
Kết quả là, sự sụt giảm mạnh về tỷ lệ dân số của Manhattan đã được bù đắp bởi sự tăng trưởng ở các quận khác. Mặc dù Brooklyn, the Bronx, Queens và Staten Island chỉ chiếm 24% dân số thành phố (18.701 người) vào năm 1800, nhưng tỷ lệ của chúng đã tăng hơn gấp đôi lên 46% vào năm 1900 và thậm chí tăng vọt lên 81% vào năm 2000. Điều này tương ứng với 1.587.019 cư dân vào năm 1900 và một con số đáng kinh ngạc là 6.471.089 người vào cuối giai đoạn.
Phân tích:
1) Phân tích chi tiết từng đoạn
- Mở bài: Câu mở đầu paraphrase chính xác và hiệu quả. Thay vì liệt kê tên các bảng, tác giả gom chúng lại thành “the first chart” và “the second and third” để giới thiệu một cách gọn gàng. Câu cuối nêu rõ khoảng thời gian.
- Tổng quan (Overview): Đây là đoạn quan trọng nhất của bài viết. Câu chủ đề báo hiệu hai xu hướng nổi bật nhất: tổng dân số tăng mạnh và sự dịch chuyển dân số từ Manhattan sang các quận khác. . Đoạn này thể hiện khả năng nhìn bao quát dữ liệu, không đi vào chi tiết, giúp người đọc nắm được bức tranh tổng thể ngay từ đầu.
- Thân bài 1:
- Câu chủ đề: Đoạn này không có một câu chủ đề rõ ràng mà đi thẳng vào việc miêu tả chi tiết xu hướng của New York City và Manhattan.
- Ý bổ trợ & Phát triển: Tác giả sử dụng một chuỗi số liệu được chọn lọc kỹ lưỡng để chứng minh luận điểm. Bắt đầu từ năm 1800, đưa ra số liệu tổng dân số và tỷ lệ của Manhattan. Sau đó, tác giả đưa ra số liệu của năm 1900 và 2000, không chỉ về dân số mà còn về tỷ lệ phần trăm (share), cho thấy sự sụt giảm liên tục của Manhattan. Điều này thể hiện sự phân tích dữ liệu sâu sắc thay vì chỉ liệt kê.
- Thân bài 2:
- Câu chủ đề: “As a result, the sharp decline in Manhattan’s share was offset by growth in the other districts.” Đây là một câu chủ đề tuyệt vời, không chỉ giới thiệu nội dung đoạn mà còn thiết lập một mối quan hệ nhân-quả (offset) giữa hai xu hướng, thể hiện khả năng so sánh vượt trội.
- Ý bổ trợ & Phát triển: Tác giả tiếp tục sử dụng các số liệu để chứng minh sự phát triển của bốn quận còn lại. Bằng cách so sánh tổng số dân và tỷ lệ phần trăm của nhóm này qua các mốc thời gian, bài viết làm nổi bật sự chuyển dịch dân cư một cách mạnh mẽ. Việc đưa ra số liệu dân số cuối cùng của nhóm này (“remarkable 6,471,089”) nhấn mạnh mức độ tăng trưởng ấn tượng.
2) Phân tích Từ vựng (Lexical Resource) nổi bật (Band 7+)
- “demographic changes”: Thuật ngữ học thuật chính xác để chỉ sự thay đổi dân số.
- “rose sharply”: Một collocation mạnh mẽ và tự nhiên để mô tả sự tăng trưởng đột ngột.
- “expanded substantially”: Từ đồng nghĩa hay để thay thế “rose sharply”, tránh lặp từ và tăng tính học thuật.
- “share declined while … increased significantly”: Cụm từ so sánh song song, diễn đạt hai xu hướng đối lập một cách rõ ràng và hiệu quả.
- “offset by growth”: Collocation chuyên nghiệp, cho thấy một xu hướng này bù trừ cho xu hướng khác, thể hiện sự am hiểu sâu sắc về dữ liệu.
- “accounted for”: Một cụm từ rất hữu ích để diễn đạt tỷ lệ hoặc phần đóng góp.
- “peaking at”: Cụm từ chuẩn mực để chỉ một con số đạt đỉnh, rất phù hợp với bài miêu tả dữ liệu.
3) Phân tích Ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy)
- Đa dạng cấu trúc: Bài viết sử dụng hiệu quả các câu phức với mệnh đề quan hệ (who lived in), mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (By 1900), và các cấu trúc song song (the first chart illustrates… while the second and third provide…). Đặc biệt, câu chủ đề của đoạn thân bài 2 sử dụng cấu trúc bị động “was offset by”, thể hiện ngữ pháp linh hoạt.
- Liên kết mạch lạc: Các thiết bị liên kết (cohesive devices) được sử dụng một cách trôi chảy và tự nhiên. Ví dụ: “Overall” (mở đầu đoạn tổng quan), “Although” (tạo sự đối lập), “As a result” (thiết lập quan hệ nhân-quả), và “This translated into” (diễn giải một xu hướng thành một con số cụ thể). Điều này giúp bài viết liên kết chặt chẽ và logic.
4) Tổng kết & ghi chú cho người học (Key Takeaways)
- Điểm mạnh: Bài viết này thể hiện sự lựa chọn thông minh các số liệu chính thay vì liệt kê tất cả. Cấu trúc rất rõ ràng, đặc biệt là đoạn Overview đã tóm tắt các xu hướng chính một cách xuất sắc. Việc sử dụng từ vựng đa dạng và các cấu trúc so sánh phức tạp giúp bài viết đạt band điểm cao.
- Ghi chú học tập:
- Đừng liệt kê: Hãy học cách chọn lọc và nhóm các số liệu lại (ví dụ: nhóm 4 quận còn lại) để làm nổi bật các xu hướng và so sánh, thay vì liệt kê từng số liệu riêng lẻ.
- Sử dụng ngôn ngữ so sánh: Chú trọng sử dụng các cụm từ so sánh như “offset by,” “while,” “as a result” để thể hiện mối quan hệ giữa các dữ liệu, thay vì chỉ miêu tả đơn thuần.
- Viết Overview thật tốt: Dành thời gian phân tích biểu đồ để viết một đoạn Overview ngắn gọn nhưng bao trùm, nêu bật 2-3 đặc điểm nổi bật nhất. Đây là chìa khóa để đạt điểm cao cho Task 1.